94.237.33.27 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
ASN
múi giờ
Europe/Helsinki
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
UpCloud Ltd
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
94.237.33.27Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
varsinais-suomi
Thành phố
turku
múi giờ
Europe/Helsinki
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Ngôn ngữ
User-Agent
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Vụ tấn công bằng dao ở Turku 2017
Khoảng cách: khoảng 141 mét
Vĩ độ và kinh độ: 60.45194444,22.26638889
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2017, vào khoảng 16 giờ giờ địa phương (UTC + 3), mười người bị đâm ở trung tâm Turku, Tây Nam Phần Lan. Cảnh sát được thông báo lúc16:02 và lúc 16:05 nghi can người Marốc, một người đang xin tị nạn, đã bị bắt giam. Hai người đã chết trong vụ tấn công.
Tây Nam Phần Lan
Khoảng cách: khoảng 204 mét
Vĩ độ và kinh độ: 60.45,22.26666667
Tây Nam Phần Lan là một vùng thuộc miền tây Phần Lan, thủ phủ đặt tại thành phố Turku – trung tâm đô thị lớn nhất của vùng. Năm 2023, vùng có dân số là 486.053 người – đứng thứ 3 ở Phần Lan và có điện tích đất liền là 10.666,06 km² (2021). Bên cạnh thủ phủ Turku, vùng còn nhiều trung tâm đô thị khác, quy mô nhất trong số đó là các thành phố Salo, Kaarina, Raisio và Lieto.
Thời tiết tại khu vực có IP này
bầu trời quang đãng
2 độ C
-3 độ C
1 độ C
2 độ C
997 hPa
86 %
997 hPa
996 hPa
10000 mét
5.81 mét/giây
8.05 mét/giây
280 bằng cấp