Trang chủ>
80.48.202.105 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Ba Lan
Tỉnh:
opolskie
Thành phố:
opole
Kinh độ và vĩ độ:
50.667000,17.949900
múi giờ:
Mã bưu chính:
45-131
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
PL
Tỉnh
18
Thành phố
stalowawola
ASN
múi giờ
Europe/Warsaw
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Orange Polska Spolka Akcyjna
Vĩ độ
50.5775
Kinh độ
22.0545
Mã bưu chính
37-450
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
80.48.202.105Quốc gia/Khu vực
pl
Tỉnh
opolskie
Thành phố
opole
múi giờ
Europe/Warsaw
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
-
Ngôn ngữ
*
User-Agent
undici
Vĩ độ
50.667000
Kinh độ
17.949900
Mã bưu chính
45-131
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Đại học Công nghệ Opole
Khoảng cách: khoảng 1727 mét
Vĩ độ và kinh độ: 50.68194444,17.94333333
Đại học Công nghệ Opole (tên tiếng Ba Lan: Politechnika Opolska; đôi khi được gọi trong tiếng Anh là Đại học Kỹ thuật Opole) là một trường đại học nằm ở Opole, Ba Lan. Trường được thành lập năm 1959 như một chi nhánh tư vấn của Đại học Công nghệ Silesian. Năm 1966, trường trở thành một trường đại học độc lập có tên là Wyższa Szkoła Inżynierska w Opolu (Trường trung học kỹ thuật ở Opole).
Thời tiết tại khu vực có IP này
Thời tiết hiện tại
mây rải rác
Nhiệt độ hiện tại
0 độ C
Nhiệt độ nhạy cảm
-4 độ C
nhiệt độ thấp nhất
0 độ C
Nhiệt độ tối đa
0 độ C
áp suất không khí
1021 hPa
độ ẩm
35 %
áp suất khí quyển mực nước biển
1021 hPa
Áp suất khí quyển mặt đất
999 hPa
hiển thị
10000 mét
tốc độ gió
3.1 mét/giây
cơn gió mạnh
8.01 mét/giây
hướng gió
243 bằng cấp
đám mây
44 %