Trang chủ>

64.33.50.94 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng

Quốc gia/Khu vực:

flagsNhật Bản

Tỉnh:

fukui

Thành phố:

tsuruga

Kinh độ và vĩ độ:

35.650000,136.050000

múi giờ:

Mã bưu chính:

914-0266

Nhà cung cấp dịch vụ mạng:

ASN:

Ngôn ngữ:

*

User-Agent:

undici

Proxy IP:

Không

Danh sách đen:

Không

Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau

ip-api

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

db-ip

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

IPinfo

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

IP2Location

64.33.50.94

Quốc gia/Khu vực

jp country flagjp

Tỉnh

fukui

Thành phố

tsuruga

múi giờ

Asia/Tokyo

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

-

Ngôn ngữ

*

User-Agent

undici

Vĩ độ

35.650000

Kinh độ

136.050000

Mã bưu chính

914-0266

ipdata

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này

  • Tsuruga, Fukui

    Tsuruga, Fukui

    Khoảng cách: khoảng 0 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.65,136.05

    Tsuruga (敦賀市, Tsuruga-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản.

  • Mikata, Fukui

    Mikata, Fukui

    Huyện thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 8865 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.596,135.978

    Mikata (三方郡, Mikata-gun) là huyện thuộc tỉnh Fukui, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020 dân số của huyện là 9.179 người và mật độ dân số là 60 người/km2. Tổng diện tích của huyện là 152,3 km2.

Thời tiết tại khu vực có IP này

Thời tiết hiện tại

mây cụm

Nhiệt độ hiện tại

9 độ C

Nhiệt độ nhạy cảm

7 độ C

nhiệt độ thấp nhất

9 độ C

Nhiệt độ tối đa

9 độ C

áp suất không khí

1023 hPa

độ ẩm

62 %

áp suất khí quyển mực nước biển

1023 hPa

Áp suất khí quyển mặt đất

997 hPa

hiển thị

10000 mét

tốc độ gió

4.07 mét/giây

cơn gió mạnh

4.09 mét/giây

hướng gió

335 bằng cấp

đám mây

51 %

Đọc thêm