Trang chủ>

64.235.255.18 - Truy vấn IP

Truy vấn

Quốc gia/Khu vực:

flagsNhật Bản

Tỉnh:

40

Thành phố:

fukuoka

Kinh độ và vĩ độ:

33.893000,130.882510

múi giờ:

Asia/Tokyo

Mã bưu chính:

802-0001

Nhà cung cấp dịch vụ mạng:

ASN:

Ngôn ngữ:

*

User-Agent:

undici

Proxy IP:

Không

Danh sách đen:

Không

Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau

ip-api

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

IPinfo

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

MaxMind

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Luminati

Quốc gia/Khu vực

flagsJP

Tỉnh

40

Thành phố

fukuoka

múi giờ

Asia/Tokyo

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

GTT Communications Netherlands B.V.

Vĩ độ

33.893

Kinh độ

130.8825

Mã bưu chính

802-0001

db-ip

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

ipdata

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này

  • Kitakyūshū

    Kitakyūshū

    Thành phố trực thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 1079 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.88333333,130.88333333

    Kitakyūshū (北九州市 (きたきゅうしゅうし) (Bắc Cửu Châu thị), Kitakyūshū-shi) là một đơn vị hành chính cấp hạt của Nhật Bản, thuộc tỉnh Fukuoka. Như tên gọi, thành phố nằm ở cực bắc của đảo Kyushu. Đây là một trong 15 thành phố quốc gia của Nhật Bản.

  • Sân bay Kokura

    Khoảng cách: khoảng 8671 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.83638889,130.94694444

    Sân bay Kitakyūshū (北九州空港, Kitakyūshū Kūkō) là một sân bay ở Kokura Minami-ku, Kitakyūshū, Nhật Bản. Trước đây có 4 chuyến mỗi ngày nối với Sân bay quốc tế Tokyo (Haneda) nhưng do đường băn 1600 m ngắn nên không thể phục vụ máy bay lớn được. Hiện sân bay này được gọi là Kokura, tên khu vực nó tọa lạc, để phân biệt với Sân bay Kitakyushu mới, một sân bay trên một hòn đảo nhân tạo ở Suo nada.

  • Shimonoseki, Yamaguchi

    Shimonoseki, Yamaguchi

    thành phố ở Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 7893 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.95,130.93333333

    Shimonoseki (Nhật: 下関市 (しものせきし) (Hạ Quan thị), Hepburn: Shimonoseki-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Yamaguchi, và là một đô thị trung tâm vùng của vùng Tây Chūgoku, Nhật Bản. Tuy không phải là tỉnh lỵ, song Shimonoseki có quy mô dân số còn lớn hơn cả tỉnh lỵ Yamaguchi và là đô thị đông dân thứ 5 ở vùng Chūgoku. Về mặt kinh tế, Shimonoseki cũng là trung tâm của tỉnh và có giao lưu mật thiết với vùng Bắc Kyūshū.

  • Kokurakita, Kitakyūshū

    Kokurakita, Kitakyūshū

    Quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 1584 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.88083333,130.87361111

    Kokurakita (小倉北区 (こくらきたく) (Tiểu Thương Bắc khu), Kokurakita-ku) là quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 183.407 người và mật độ dân số là 4.700 người/km2. Tổng diện tích của quận là 39,23 km2.

  • Moji, Kitakyūshū

    Moji, Kitakyūshū

    Quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 8920 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.94111111,130.95972222

    Moji (門司区 (もじく) (Môn Ty khu), Moji-ku) là quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 93.842 người và mật độ dân số là 1.300 người/km2. Tổng diện tích của quận là 73,67 km2.

  • Wakamatsu, Kitakyūshū

    Wakamatsu, Kitakyūshū

    Quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 6744 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.90555556,130.81111111

    Wakamatsu (若松区 (わかまつく) (Nhược Tùng khu), Wakamatsu-ku) là quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 80.533 người và mật độ dân số là 1.100 người/km2. Tổng diện tích của quận là 71,31 km2.

  • Tobata, Kitakyūshū

    Tobata, Kitakyūshū

    Quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 4907 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.89472222,130.82944444

    Tobata (戸畑区 (とばたく) (Hộ Trường khu), Tobata-ku) là quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 57.494 người và mật độ dân số là 3.500 người/km2. Tổng diện tích của quận là 16,61 km2.

  • Kokuraminami, Kitakyūshū

    Kokuraminami, Kitakyūshū

    Quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 5193 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.84638889,130.88472222

    Kokuraminami (小倉南区 (こくらみなみく) (Tiểu Thương Nam khu), Kokuraminami-ku) là quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 209.028 người và mật độ dân số là 1.200 người/km2. Tổng diện tích của quận là 171,5 km2.

  • Yahatahigashi, Kitakyūshū

    Yahatahigashi, Kitakyūshū

    Quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 7296 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.86361111,130.81194444

    Yahatahigashi (八幡東区 (やはたひがしく) (Bát Phiên Đông khu), Yahatahigashi-ku) là quận thuộc thành phố Kitakyūshū, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 64.792 người và mật độ dân số là 1.800 người/km2. Tổng diện tích của quận là 36,26 km2.

Thời tiết tại khu vực có IP này

Thời tiết hiện tại

bầu trời quang đãng

Nhiệt độ hiện tại

29 độ C

Nhiệt độ nhạy cảm

36 độ C

nhiệt độ thấp nhất

29 độ C

Nhiệt độ tối đa

30 độ C

áp suất không khí

1015 hPa

độ ẩm

89 %

áp suất khí quyển mực nước biển

1015 hPa

Áp suất khí quyển mặt đất

1015 hPa

hiển thị

10000 mét

tốc độ gió

3.64 mét/giây

cơn gió mạnh

5.08 mét/giây

hướng gió

118 bằng cấp

đám mây

6 %

thời gian mặt trời mọc

06:01:05

thời gian hoàng hôn

18:21:06

Đọc thêm