Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
MaxMind
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
06
Thành phố
boe
ASN
múi giờ
Pacific/Nauru
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Digicel Nauru Corporation
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Aiwo
Khoảng cách: khoảng 1316 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.53,166.91166667
Aiwo (đôi khi gọi là Aiue, thời kỳ đầu Yangor) là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru. Quận thuộc Đơn vị bầu cử Aiwo. Quận nằm ở phía tây của đảo quốc.
Anabar (quận)
Khoảng cách: khoảng 5165 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.51666667,166.95
Anabar là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru. Quận thuộc Khu vực bầu cử Anabar. Anbar nằm ở phía đông bắc của quốc đảo và có diện tích là 1,5 km² với dân số 810 người.
Anibare
Khoảng cách: khoảng 4442 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.53333333,166.95
Anibare là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru. Quận thuộc Khu vực bầu cử Anbar. Dân số của quận là 160, đây là quận ít dân nhất đảo quốc.
Baiti
Khoảng cách: khoảng 4511 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.50694444,166.93166667
Baiti là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru. Quận thuộc Khu vực bầu cử Ubenide. Quận nằm ở tây bắc của đảo với diện tích 1,2 km² và dân số là 810 người.
Boe (quận)
Khoảng cách: khoảng 353 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.54166667,166.91416667
Boe là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru. Quận thuộc Khu vực bầu cử Boe. Quận nằm ở phía tây nam của đảo quốc với diện tích là 0,5 km² và dân số là 950 người.
Buada
Khoảng cách: khoảng 1134 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.53333333,166.91666667
Buada là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru. Quận thuộc Đơn vị bầu cử Buada. Quận nằm ở phía tây nam và là quận duy nhất không giáp biển của đảo.
Denigomodu
Khoảng cách: khoảng 2061 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.52361111,166.91444444
Denigomodu là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru, quận nằm ở phía tây của đảo. Quận có diện tích 1,18 km² với dân số 2.827 người, đây là quận đông dân nhất nước.
Ewa (quận)
Khoảng cách: khoảng 4951 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.50472222,166.93555556
Ewa là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru, nằm ở phía bắc của đảo. Quận có diện tích là 1,2 km8 và dân số là 300 người.
Meneng
Khoảng cách: khoảng 3242 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.54805556,166.93944444
Meneng (or Menen) là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru, quận thuộc Khu vực bầu cử Meneng. âunj nằm ở đông nam của đảo, diện tích là 3,1 km² và dân số là 1400 người.
Nibok
Khoảng cách: khoảng 2947 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.51722222,166.92083333
Nibok là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru. Quận nằm ở phía tây của đảo và thuộc Khu vực bầu cử Ubenide, diện tích là 1,6 km² và dân số là 460 người.
Uaboe
Khoảng cách: khoảng 2868 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.51666667,166.91666667
Uaboe (hay Waboe) là một quận của đảo quốc Thái Bình Dương Nauru, nằm ở tây bắc của đảo. Quận thuộc Khu vực bầu cử Ubenide, diện tích là 0,8 km² và dân số là 330 người.
Sân vận động Meneng
Khoảng cách: khoảng 2150 mét
Vĩ độ và kinh độ: -0.54055556,166.93027778
Sân vận động Meneng (tiếng Anh: Meneng Stadium) là một sân vận động nằm ở Meneng, Nauru. Sân có sức chứa 3.500 khán giả và được xây dựng vào năm 2006. Không giống như các sân vận động khác ở Nauru, Sân vận động Meneng có khán đài dành cho khán giả.
Thời tiết tại khu vực có IP này
mây rải rác
28 độ C
31 độ C
28 độ C
28 độ C
1010 hPa
75 %
1010 hPa
1009 hPa
10000 mét
5.98 mét/giây
6.33 mét/giây
58 bằng cấp
44 %
06:33:26
18:40:56