Trang chủ>
43.228.20.154 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Trung Quốc nội địa
Tỉnh:
yunnan
Thành phố:
ruili
Kinh độ và vĩ độ:
24.018000,97.856000
múi giờ:
Mã bưu chính:
678600
Nhà cung cấp dịch vụ mạng:
ASN:
Ngôn ngữ:
*
User-Agent:
undici
Proxy IP:
Không
Danh sách đen:
Không
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
43.228.20.154Quốc gia/Khu vực
cn
Tỉnh
yunnan
Thành phố
ruili
múi giờ
Asia/Chongqing
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
-
Ngôn ngữ
*
User-Agent
undici
Vĩ độ
24.018000
Kinh độ
97.856000
Mã bưu chính
678600
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Thụy Lệ
thành phố cấp huyện trực thuộc châu tự trị dân tộc Thái, Cảnh Pha Đức Hoành, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc
Khoảng cách: khoảng 713 mét
Vĩ độ và kinh độ: 24.01277778,97.85194444
Thụy Lệ (giản thể: 瑞丽市, phồn thể: 瑞麗市, bính âm: Ruìlì Shì, tiếng Thái Na: ᥝᥥᥒᥰ ᥛᥫᥒᥰ ᥛᥣᥝᥰ, tiếng Cảnh Pha: Shuili Myu) là một thành phố cấp huyện trực thuộc châu tự trị dân tộc Thái, Cảnh Pha Đức Hoành, tỉnh Vân Nam, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Năm 2016 thành phố này có 245.000 dân, diện tích 944,75 km², trong đó diện tích khu vực đô thị là 26 km². Tên cũ của Thụy Lệ là Mãnh Mão (勐卯, bính âm: Měngmǎo).
Thời tiết tại khu vực có IP này
Thời tiết hiện tại
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ hiện tại
25 độ C
Nhiệt độ nhạy cảm
24 độ C
nhiệt độ thấp nhất
25 độ C
Nhiệt độ tối đa
25 độ C
áp suất không khí
1012 hPa
độ ẩm
26 %
áp suất khí quyển mực nước biển
1012 hPa
Áp suất khí quyển mặt đất
896 hPa
hiển thị
10000 mét
tốc độ gió
1.08 mét/giây
cơn gió mạnh
3.74 mét/giây
hướng gió
238 bằng cấp