31.148.20.41 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
26
Thành phố
krykhivtsi
ASN
múi giờ
Europe/Kyiv
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Online Business Technologies Ltd.
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
31.148.20.41Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
ivano-frankivska oblast
Thành phố
ivano-frankivsk
múi giờ
Europe/Kiev
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Ngôn ngữ
User-Agent
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Ivano-Frankivsk
Khoảng cách: khoảng 733 mét
Vĩ độ và kinh độ: 48.91666667,24.71666667
Ivano-Frankivsk (tiếng Ukraina: Івано-Франківськ; tên cũ Stanyslaviv, Stanislau, hay Stanisławów) là một thành phố lịch sử ở tây nam Ukraina, là thủ phủ tỉnh Ivano-Frankivsk, Ukraina. Thành phố lớn thứ 3 trong vùng châu Âu Carpathia, chỉ sau Lviv và Košice. Thành phố này có diện tích km2 dân số 238.196 người (thời điểm năm 2022).
Stanisławów (tỉnh)
Khoảng cách: khoảng 223 mét
Vĩ độ và kinh độ: 48.923379,24.710144
Tỉnh Stanisławów (tiếng Ba Lan: Województwo stanisławowskie) là một khu vực hành chính của Ba Lan giữa hai thế chiến (1920–1939). Tỉnh được thành lập vào tháng 12 năm 1920 với trung tâm hành chính ở Stanisławów. Tỉnh có diện tích 16.900 km² và bao gồm 12 huyện (powiaty).
Thời tiết tại khu vực có IP này
mây thưa
0 độ C
0 độ C
0 độ C
0 độ C
1027 hPa
90 %
1027 hPa
995 hPa
10000 mét
0.97 mét/giây
0.96 mét/giây
215 bằng cấp
21 %