BrowserScan
Trang chủ>

202.150.51.85 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng

Quốc gia/Khu vực:

flagsNhật Bản

Tỉnh:

aichi

Thành phố:

nisshin

Kinh độ và vĩ độ:

35.128400,137.042700

múi giờ:

Mã bưu chính:

470-0125

Nhà cung cấp dịch vụ mạng:

Ngôn ngữ:

*

User-Agent:

undici

Proxy IP:

Không

Danh sách đen:

Không

Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau

ip-api

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Luminati

Quốc gia/Khu vực

jp country flagJP

Tỉnh

23

Thành phố

nagoya

múi giờ

Asia/Tokyo

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Chubu Telecommunications Company, Inc.

Vĩ độ

35.179

Kinh độ

136.8939

Mã bưu chính

460-0001

IPinfo

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

IP2Location

202.150.51.85

Quốc gia/Khu vực

jp country flagjp

Tỉnh

aichi

Thành phố

nisshin

múi giờ

Asia/Tokyo

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

-

Ngôn ngữ

*

User-Agent

undici

Vĩ độ

35.128400

Kinh độ

137.042700

Mã bưu chính

470-0125

db-ip

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

ipdata

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này

  • Aichi (huyện)

    Aichi (huyện)

    Khoảng cách: khoảng 2495 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.15,137.05

    Aichi-gun (tiếng Nhật:愛知郡; Hán Việt: Ái Tri quận) là một cụm các thị trấn ở phía động thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến 1 tháng 1 năm 2010, dân số Aichi-gun ước tính là 92.769 người với mật độ 2.340 người/km². Tổng diện tích là 39,57 km².

  • Đại học Nagoya

    Đại học Nagoya

    Đại học quốc gia của Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 7493 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.15472222,136.96694444

    Đại học Nagoya (名古屋大学, Nagoya daigaku), hay còn được gọi là Meidai (名大, Meidai), là một Đại học Quốc gia Nhật Bản tọa lạc tại Chikusa-ku, Nagoya. Đây là trường đại học Hoàng gia cuối cùng ở Nhật Bản và nằm trong số Bảy trường đại học quốc gia Nhật Bản. Trường là tổ chức giáo dục đại học được xếp hạng cao thứ 3 tại Nhật Bản (thứ 72 trên toàn thế giới).

  • Nghĩa trang Yagoto

    Nghĩa trang Yagoto

    Khoảng cách: khoảng 6679 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.1411,136.971

    Nghĩa trang Yagoto (八事霊園, Yagoto Reien, Bát Sự linh viên) là một trong những nghĩa trang lớn nhất nằm ở vùng lân cận Yagoto thuộc thành phố Nagoya, miền trung Nhật Bản. Nghĩa trang này được thành lập vào năm 1915 trong thời kỳ Taishō, mang tính dân sự theo nghĩa là bất kỳ người dân nào của Nagoya, bất kể khuynh hướng tôn giáo nào đi chăng nữa đều có thể xin một chỗ ở đó. Hài cốt của người quá cố có thể được hỏa táng trong lò hỏa táng của nghĩa trang và tro cốt được an nghỉ tại lăng mộ.

  • Nagakute, Aichi

    Nagakute, Aichi

    Thành phố thuộc tỉnh Aichi, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 6213 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.184,137.04869444

    Nagakute (長久手市 (ながくてし), Nagakute-shi) là thành phố thuộc tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 60.162 người và mật độ dân số là 2.800 người/km2. Tổng diện tích thành phố là 21,55 km2.

  • Chikusa, Nagoya

    Chikusa, Nagoya

    Quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 8306 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.17,136.96694444

    Chikusa (千種区 (ちくさく), Chikusa-ku) là quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 165.245 người và mật độ dân số là 9.100 người/km2. Tổng diện tích của quận là 18,18 km2.

  • Miyoshi, Aichi

    Miyoshi, Aichi

    Thành phố của tỉnh Aichi, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 5231 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.08944444,137.07483333

    Miyoshi (みよし市, Miyoshi-shi) là thành phố thuộc tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đế ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 61.952 người và mật độ dân số là 1.900 người/km2. Tổng diện tích thành phố là 32,19 km2.

  • Meitō, Nagoya

    Meitō, Nagoya

    Quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 6049 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.17583333,137.01027778

    Meitō (名東区 (めいとうく), Meitō-ku) là quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 thấng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 164.755 người và mật độ dân số là 8.500 người/km2. Tổng diện tích của quận là 19,45 km2.

  • Mizuho, Nagoya

    Mizuho, Nagoya

    Quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 9812 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.13166667,136.935

    Mizuho (瑞穂区 (みずほく), Mizuho-ku) là quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 108.332 người và mật độ dân số là 9.700 người/km2. Tổng diện tích của quận là 11,22 km2.

  • Tempaku, Nagoya

    Tempaku, Nagoya

    Quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 6186 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.12275,136.97511111

    Tenpaku (天白区 (てんぱくく), Tenpaku-ku) là quận thuộc thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 164.817 người và mật độ dân số là 7.600 người/km2. Tổng diện tích của quận là 21,58 km2.

  • Tōgō, Aichi

    Tōgō, Aichi

    Thị trấn thuộc huyện Aichi, tỉnh Aichi, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 3647 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.09663889,137.05252778

    Tōgō (東郷町 (とうごうちょう), Tōgō-chō) là thị trấn thuộc huyện Aichi, tỉnh Aichi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 43.903 người và mật độ dân số là 2.400 người/km2. Tổng diện tích thị trấn là 18,03 km2.

Thời tiết tại khu vực có IP này

Thời tiết hiện tại

mưa nhẹ

Nhiệt độ hiện tại

6 độ C

Nhiệt độ nhạy cảm

4 độ C

nhiệt độ thấp nhất

6 độ C

Nhiệt độ tối đa

9 độ C

áp suất không khí

1006 hPa

độ ẩm

91 %

áp suất khí quyển mực nước biển

1006 hPa

Áp suất khí quyển mặt đất

999 hPa

hiển thị

10000 mét

tốc độ gió

3.52 mét/giây

cơn gió mạnh

8.7 mét/giây

hướng gió

306 bằng cấp

đám mây

36 %

Đọc thêm