Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
ASN
múi giờ
Asia/Tehran
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Respina Networks & Beyond PJSC
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Sân bay quốc tế Tabriz
Khoảng cách: khoảng 9323 mét
Vĩ độ và kinh độ: 38.13388889,46.235
Sân bay quốc tế Tabriz (Persian: فرودگاه بین المللی تبریز) là một sân bay ở thành phố Tabriz, Iran. Đây là sân bay hàng đầu ở Tabriz. Đây cũng là căn cứ quân sự của không quân Iran.
Chợ Tabriz
Khoảng cách: khoảng 1593 mét
Vĩ độ và kinh độ: 38.08083333,46.29222222
Chợ Tabriz hay Bazaar của Tabriz (tiếng Ba Tư: بازار تبریز, cũng được La Mã hóa Bāzār-e Tabriz) là một thị trường lịch sử nằm ở trung tâm thành phố Tabriz, Iran. Đây là một trong những chợ lâu đời nhất ở Trung Đông và là chợ có mái che lớn nhất thế giới. Khu chợ này đã được UNESCO công nhận là Di sản thế giới từ năm 2010.
Đông Azerbaijan (tỉnh)
Khoảng cách: khoảng 2348 mét
Vĩ độ và kinh độ: 38.0766,46.28
Đông Azerbaijan (tiếng Ba Tư: استان آذربایجان شرقی, Āzarbāijān-e Sharqi) là một trong 31 tỉnh của Iran. Tỉnh nằm ở phía tây bắc của đất nước, giáp ranh với tỉnh Syunik của Cộng hòa Armenia và các tỉnh Nakhchivan, Kanjabar-Lachin của Cộng hòa Azerbaijan, và các tỉnh Ardabil, Tây Azerbaijan, và Zanjan. Tỉnh lỵ là Tabriz.
Thời tiết tại khu vực có IP này
bầu trời quang đãng
5 độ C
3 độ C
5 độ C
5 độ C
1024 hPa
52 %
1024 hPa
866 hPa
10000 mét
2.06 mét/giây
10 bằng cấp
06:58:15
17:18:52