Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
kgd
Thành phố
kaliningrad
ASN
múi giờ
Europe/Kaliningrad
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Joint Stock Company TransTeleCom
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Kaliningrad
Khoảng cách: khoảng 1464 mét
Vĩ độ và kinh độ: 54.71666667,20.5
Kaliningrad ( kə-lin-in-grad ; Nga: Калининград ), trước năm 1946 được gọi là Königsberg ( Кёнигсберг[ˈkʲɵnʲɪɡzbʲɪrk] ), là thành phố lớn nhất và là trung tâm hành chính của Kaliningrad Oblast, Oblast cực tây của Nga . Thành phố nằm trên sông Pregolya, ở đầu đầm phá Vistula trên biển Baltic, với dân số 489.359 cư dân, lên đến 800.000 cư dân trong quần thể đô thị. Kaliningrad là thành phố lớn thứ hai trong Quận Liên bang Tây Bắc, sau Saint Petersburg, thành phố lớn thứ ba ở vùng Baltic và là thành phố lớn thứ bảy trên Biển Baltic.
Sân vận động Kaliningrad
Khoảng cách: khoảng 1691 mét
Vĩ độ và kinh độ: 54.69805556,20.53388889
Sân vận động Kaliningrad (tiếng Nga: Стадион Калининград), còn được gọi là Arena Baltika, là một sân vận động bóng đá ở Đảo Oktyabrsky, Kaliningrad, Nga. Nơi đây đã tổ chức bốn trận đấu của Giải vô địch bóng đá thế giới 2018. Đây là sân nhà của câu lạc bộ FC Baltika Kaliningrad thuộc Giải bóng đá hạng nhất Nga, thay thế cho Sân vận động Baltika.
Thời tiết tại khu vực có IP này
mây cụm
9 độ C
7 độ C
9 độ C
11 độ C
1028 hPa
80 %
1028 hPa
1028 hPa
10000 mét
4.47 mét/giây
4.47 mét/giây
225 bằng cấp
54 %
07:49:15
16:53:51