188.125.161.211 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
16
Thành phố
bursa
ASN
múi giờ
Europe/Istanbul
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
High Speed Telekomunikasyon ve Hab. Hiz. Ltd. Sti.
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
188.125.161.211Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
bursa
Thành phố
bursa
múi giờ
Europe/Istanbul
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Ngôn ngữ
User-Agent
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Bursa
Khoảng cách: khoảng 1320 mét
Vĩ độ và kinh độ: 40.18333333,29.05
Bursa (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: بورسا) là một thành phố lớn nằm ở phía tây bắc Anatolia, thuộc vùng Marmara, Thổ Nhĩ Kỳ. Đây là thành phố đông dân thứ hai của vùng Marmara và là thành phố đông dân thứ tư cả nước. Nó là trung tâm công nghiệp và thương mại của Thổ Nhĩ Kỳ, đặc biệt là ngành công nghiệp ô tô và là thủ phủ của tỉnh Bursa.
Cumalıkızık
Khoảng cách: khoảng 9710 mét
Vĩ độ và kinh độ: 40.175,29.17305556
Cumalıkızık là một xã thuộc huyện Yıldırım, tỉnh Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ. Ngôi làng nằm tại chân núi Uludağ, cách thành phố Bursa khoảng 10 km về phía đông, tại chân của núi Uludağ. Ngôi làng nằm trong ranh giới của Yıldırım như là một khu phố và được thành lập như là một làng bất khả xâm phạm.
Thời tiết tại khu vực có IP này
mây đen u ám
11 độ C
11 độ C
11 độ C
11 độ C
1009 hPa
83 %
1009 hPa
987 hPa
10000 mét
0.76 mét/giây
2.63 mét/giây
73 bằng cấp
100 %