185.133.85.25 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
ASN
múi giờ
Asia/Riyadh
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Al wafai International For Communication and Information Technology LLC
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
185.133.85.25Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
jazan
Thành phố
jizan
múi giờ
Asia/Riyadh
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Ngôn ngữ
User-Agent
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Sân bay khu vực Jizan
Khoảng cách: khoảng 3930 mét
Vĩ độ và kinh độ: 16.90111111,42.58583333
Sân bay khu vực Jizan hay Sân bay vua Abdullah Bin Abdulaziz (IATA: JIZ, ICAO: OEJN) là một sân bay ở Jizan, Ả Rập Xê Út. Đây là một sân bay hỗn hợp quân sự và dân dụng. Sân bay này có một đường băng dài 3050 m bề mặt nhựa đường.
Jizan
Khoảng cách: khoảng 1066 mét
Vĩ độ và kinh độ: 16.88916667,42.56111111
Jizan (tiếng Ả Rập: جازان jazān), cong viết là Jazan, Gizan hay Gazan, là một thành phố cảng và là thủ phủ của vùng Jizan, nằm tại góc tây nam của Ả Rập Xê Út và gần biên giới với Yemen. Thành phố Jazan nằm bên bờ biển Đỏ và có vai trò là khu trung tâm nông nghiệp lớn của một vùng 1,5 triệu dân (2010). Khu vực sản xuất được các loại quả nhiệt đới có chất lượng cao như xoài, sung và đu đủ.
Thời tiết tại khu vực có IP này
bầu trời quang đãng
27 độ C
29 độ C
27 độ C
27 độ C
1015 hPa
69 %
1015 hPa
1012 hPa
10000 mét
3.09 mét/giây
80 bằng cấp