Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
ge
Thành phố
geneva
ASN
múi giờ
Europe/Zurich
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Bluewin
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Ambilly
Khoảng cách: khoảng 4944 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.194,6.223
Ambilly là một xã trong tỉnh Haute-Savoie thuộc vùng Auvergne-Rhône-Alpes đông nam Pháp.
Annemasse
Khoảng cách: khoảng 5985 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.195833,6.236389
Annemasse là một xã trong tỉnh Haute-Savoie thuộc vùng Rhône-Alpes đông nam Pháp. It lies on the border with Thụy Sĩ. It is the second town trong tỉnh Haute-Savoie with a population estimated to 29'450 in 2010.
Archamps
Khoảng cách: khoảng 6525 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.13638889,6.13305556
Archamps là một xã trong tỉnh Haute-Savoie thuộc vùng Rhône-Alpes đông nam Pháp.
Bossey
Khoảng cách: khoảng 4420 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.1525,6.16
Bossey là một xã trong tỉnh Haute-Savoie thuộc vùng Auvergne-Rhône-Alpes đông nam Pháp.
Collonges-sous-Salève
Khoảng cách: khoảng 5684 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.14194444,6.14583333
Collonges-sous-Salève là một xã trong tỉnh Haute-Savoie thuộc vùng Rhône-Alpes đông nam Pháp. It is located very closely to Geneva, Thụy Sĩ. Its population is about 3000 (1998).
Étrembières
Khoảng cách: khoảng 5450 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.1783,6.2267
Étrembières là một xã trong tỉnh Haute-Savoie thuộc vùng Rhône-Alpes đông nam Pháp.
Monnetier-Mornex
Khoảng cách: khoảng 5137 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.16083333,6.20777778
Monnetier-Mornex là một xã trong tỉnh Haute-Savoie thuộc vùng Rhône-Alpes đông nam Pháp.
Giải Y học Louis-Jeantet
Khoảng cách: khoảng 471 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.1925,6.165
Giải Y học Louis-Jeantet (tiếng Anh: Louis-Jeantet Prize for Medicine) là một giải thưởng hàng năm dành cho việc nghiên cứu Y học ở châu Âu.
Trụ sở Liên Hợp Quốc tại Genève
Khoảng cách: khoảng 4089 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.22666667,6.14055556
Trụ sở Liên Hợp Quốc tại Genève là trụ sở lớn thứ hai trong bốn địa điểm trụ sở chính của Liên Hợp Quốc. Trụ sở Genève đứng thứ hai sau trụ sở chính của Liên Hợp Quốc ở thành phố New York. Nó nằm trong Cung vạn quốc xây dựng cho Hội Quốc Liên từ năm 1929 và 1938 tại Genève, Thụy Sĩ, và được mở rộng vào đầu những năm 1950 và cuối những năm 1960.
Cung vạn quốc
Xưa là trụ sở của Hội Quốc Liên, nay là trụ sở châu Âu của Liên Hợp Quốc
Khoảng cách: khoảng 4080 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.22656389,6.14047778
Cung vạn quốc (tiếng Pháp: Palais des Nations) là nhóm nhà lầu dựng từ năm 1929 đến năm 1937 trong Công viên Ariana ở Genève. Đến năm 1946 là trụ sở của Hội Quốc Liên (HQL), sau đó thì Liên Hợp Quốc tiếp quản. Năm 1966 trở thành trụ sở của Liên Hợp Quốc tại châu Âu, là địa điểm quan trọng thứ hai dưới trụ sở ở New York.
Immeuble Clarté
Khoảng cách: khoảng 885 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.2,6.15666667
Immeuble Clarté là một tòa nhà chung cư nằm ở thành phố Genève, Thụy Sĩ. Nó được thiết kế bởi Le Corbusier và Pierre Jeanneret bắt đầu từ năm 1928 và được tiến hành xây dựng vào năm 1931–32. Nó có 8 tầng bao gồm 45 công trình riêng lẻ quy hoạch tự do với các cấu hình và kích thước đa dạng.
Sân vận động Genève
Khoảng cách: khoảng 2904 mét
Vĩ độ và kinh độ: 46.17784722,6.12743056
Sân vận động Genève (tiếng Pháp: Stade de Genève), còn được gọi là Sân vận động Praille, là một sân vận động ở Lancy, bang Genève, Thụy Sĩ. Sân có sức chứa 30.084 chỗ ngồi.
Thời tiết tại khu vực có IP này
mây cụm
14 độ C
13 độ C
14 độ C
15 độ C
1026 hPa
63 %
1026 hPa
976 hPa
10000 mét
0.9 mét/giây
1.13 mét/giây
25 bằng cấp
78 %
07:19:29
17:18:18