Trang chủ>
155.48.220.100 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Hoa Kỳ
Tỉnh:
massachusetts
Thành phố:
babson park
Kinh độ và vĩ độ:
42.298600,-71.260000
múi giờ:
Mã bưu chính:
02457
Nhà cung cấp dịch vụ mạng:
ASN:
Ngôn ngữ:
*
User-Agent:
undici
Proxy IP:
Không
Danh sách đen:
Không
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
155.48.220.100Quốc gia/Khu vực
us
Tỉnh
massachusetts
Thành phố
babson park
múi giờ
America/New_York
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
-
Ngôn ngữ
*
User-Agent
undici
Vĩ độ
42.298600
Kinh độ
-71.260000
Mã bưu chính
02457
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Đại học Boston
đại học nghiên cứu tại Chestnut Hill, Massachusetts, Hoa Kỳ
Khoảng cách: khoảng 8424 mét
Vĩ độ và kinh độ: 42.335,-71.17027778
Đại học Boston hay Cao đẳng Boston (tiếng Anh: Boston College, viết tắt là BC) là một trường đại học nghiên cứu tư nhân của Dòng Tên ở Chestnut Hill, tiểu bang Massachusetts, Hoa Kỳ. Được thành lập vào năm 1863, trường có hơn 9.300 sinh viên đại học và gần 5.000 sinh viên sau đại học. Đại học Boston được phân loại là một trường đại học nghiên cứu nhóm R1 (tức có hoạt động nghiên cứu rất cao).
Thời tiết tại khu vực có IP này
Thời tiết hiện tại
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ hiện tại
-8 độ C
Nhiệt độ nhạy cảm
-12 độ C
nhiệt độ thấp nhất
-9 độ C
Nhiệt độ tối đa
-7 độ C
áp suất không khí
1017 hPa
độ ẩm
71 %
áp suất khí quyển mực nước biển
1017 hPa
Áp suất khí quyển mặt đất
1010 hPa
hiển thị
10000 mét
tốc độ gió
2.06 mét/giây
hướng gió
260 bằng cấp