Trang chủ>
154.115.235.59 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Somali
Tỉnh:
woqooyi galbeed
Thành phố:
hargeysa
Kinh độ và vĩ độ:
9.560000,44.065000
múi giờ:
Mã bưu chính:
-
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
SO
ASN
múi giờ
Africa/Mogadishu
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
TELESOM
Vĩ độ
6
Kinh độ
48
Mã bưu chính
-
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
154.115.235.59Quốc gia/Khu vực
so
Tỉnh
woqooyi galbeed
Thành phố
hargeysa
múi giờ
Africa/Mogadishu
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
-
Ngôn ngữ
*
User-Agent
undici
Vĩ độ
9.560000
Kinh độ
44.065000
Mã bưu chính
-
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Hargeisa
Khoảng cách: khoảng 1128 mét
Vĩ độ và kinh độ: 9.55,44.06666667
Hargeisa (tiếng Somali: Hargaysa, tiếng Ả Rập: هرجيسا) là thành phố lớn thứ hai tại Somalia, thuộc vùng Woqooyi Galbeed. Hargeisa là thủ đô của Somaliland, một nước cộng hòa tự xưng song được quốc tế nhìn nhận là một vùng tự trị của Somalia. Thành phố từng là thủ đô của lãnh thổ bảo hộ Somaliland thuộc Anh từ năm 1941 đến 1960, tức khi lãnh thổ này giành được độc lập với tên gọi Nhà nước Somaliland và thống nhất với Somaliland thuộc Ý để tạo thành Cộng hòa Somalia.
Thời tiết tại khu vực có IP này
Thời tiết hiện tại
mây rải rác
Nhiệt độ hiện tại
14 độ C
Nhiệt độ nhạy cảm
14 độ C
nhiệt độ thấp nhất
14 độ C
Nhiệt độ tối đa
14 độ C
áp suất không khí
1020 hPa
độ ẩm
94 %
áp suất khí quyển mực nước biển
1020 hPa
Áp suất khí quyển mặt đất
880 hPa
hiển thị
10000 mét
tốc độ gió
6.03 mét/giây
cơn gió mạnh
8.54 mét/giây
hướng gió
1 bằng cấp
đám mây
41 %