Trang chủ>
146.121.23.19 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Hoa Kỳ
Tỉnh:
connecticut
Thành phố:
stamford
Kinh độ và vĩ độ:
41.053300,-73.539000
múi giờ:
Mã bưu chính:
06901
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
US
Tỉnh
ct
Thành phố
greenwich
ASN
múi giờ
America/New_York
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
GREENWICH
Vĩ độ
41.047
Kinh độ
-73.6224
Mã bưu chính
06830
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
146.121.23.19Quốc gia/Khu vực
us
Tỉnh
connecticut
Thành phố
stamford
múi giờ
America/New_York
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
-
Ngôn ngữ
*
User-Agent
undici
Vĩ độ
41.053300
Kinh độ
-73.539000
Mã bưu chính
06901
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Stamford, Connecticut
thành phố thuộc quận Fairfield, Connecticut, Hoa Kỳ
Khoảng cách: khoảng 4953 mét
Vĩ độ và kinh độ: 41.09666667,-73.55222222
Stamford là một thành phố tại quận Fairfield, tiểu bang Connecticut, Hoa Kỳ. Thành phố nằm trong Vùng đô thị New York. Dân số theo điều tra năm 2005 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 120.045 người, dân số theo điều tra năm 2010 là 122.643 người, là thành phố lớn thứ 4 bang và là thành phố lớn thứ 8 ở New England, diện tích là km².
Thời tiết tại khu vực có IP này
Thời tiết hiện tại
bầu trời quang đãng
Nhiệt độ hiện tại
-6 độ C
Nhiệt độ nhạy cảm
-11 độ C
nhiệt độ thấp nhất
-8 độ C
Nhiệt độ tối đa
-3 độ C
áp suất không khí
1032 hPa
độ ẩm
78 %
áp suất khí quyển mực nước biển
1032 hPa
Áp suất khí quyển mặt đất
1032 hPa
hiển thị
10000 mét
tốc độ gió
3.6 mét/giây
hướng gió
320 bằng cấp