Trang chủ>

145.224.24.3 - Truy vấn IP

Truy vấn

Quốc gia/Khu vực:

flagsHoa Kỳ

Tỉnh:

tx

Thành phố:

lubbock

Kinh độ và vĩ độ:

33.544000,-101.924800

múi giờ:

America/Chicago

Mã bưu chính:

79414

Nhà cung cấp dịch vụ mạng:

Ngôn ngữ:

*

User-Agent:

undici

Proxy IP:

Không

Danh sách đen:

Không

Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau

ip-api

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Luminati

Quốc gia/Khu vực

us country flagUS

Tỉnh

tx

Thành phố

lubbock

múi giờ

America/Chicago

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

NTS-ONLINE

Vĩ độ

33.5903

Kinh độ

-101.9371

Mã bưu chính

79416

IPinfo

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

db-ip

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

ipdata

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này

  • Lubbock, Texas

    Lubbock, Texas

    Khoảng cách: khoảng 4935 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 33.56472222,-101.87777778

    Lubbock (phát âm là / lʌbək /) là một thành phố thuộc tiểu bang Texas của Hoa Kỳ. Nằm ở phía tây bắc của tiểu bang, một khu vực lịch sử từng được biết đến là Estacado Llano, nó là quận lỵ của Quận Lubbock. Theo điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, dân số thành phố là 199.564 người, đây là thành phố lớn thứ 87 tại Hoa Kỳ và lớn thứ 11 tại Texas, dân số năm 2009 ước tính là 225.856 người với khu vực đại đô thị Lubbock có dân số 276.659 người.

Thời tiết tại khu vực có IP này

Thời tiết hiện tại

mây đen u ám

Nhiệt độ hiện tại

16 độ C

Nhiệt độ nhạy cảm

16 độ C

nhiệt độ thấp nhất

14 độ C

Nhiệt độ tối đa

16 độ C

áp suất không khí

1005 hPa

độ ẩm

91 %

áp suất khí quyển mực nước biển

1005 hPa

Áp suất khí quyển mặt đất

895 hPa

hiển thị

10000 mét

tốc độ gió

3.09 mét/giây

hướng gió

180 bằng cấp

đám mây

100 %

thời gian mặt trời mọc

07:08:47

thời gian hoàng hôn

17:53:41

Đọc thêm