BrowserScan
Trang chủ>

133.247.66.181 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng

Quốc gia/Khu vực:

flagsNhật Bản

Tỉnh:

ibaraki

Thành phố:

naka

Kinh độ và vĩ độ:

36.450000,140.483000

múi giờ:

Mã bưu chính:

311-0118

Nhà cung cấp dịch vụ mạng:

Ngôn ngữ:

*

User-Agent:

undici

Proxy IP:

Không

Danh sách đen:

Không

Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau

ip-api

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Luminati

Quốc gia/Khu vực

jp country flagJP

múi giờ

Asia/Tokyo

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

SHONAN CABLE NETWORK

Vĩ độ

35.6897

Kinh độ

139.6895

Mã bưu chính

-

IPinfo

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

IP2Location

133.247.66.181

Quốc gia/Khu vực

jp country flagjp

Tỉnh

ibaraki

Thành phố

naka

múi giờ

Asia/Tokyo

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

-

Ngôn ngữ

*

User-Agent

undici

Vĩ độ

36.450000

Kinh độ

140.483000

Mã bưu chính

311-0118

db-ip

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

ipdata

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này

  • Mito, Ibaraki

    Mito, Ibaraki

    Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Ibaraki, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 9428 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 36.36583333,140.47125

    Mito (水戸市 (みとし) (Thủy Hộ thị), Mito-shi) là thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 270.685 người và mật độ dân số là 1.200 người/km2. Tổng diện tích thành phố là 217,3 km2.

  • Hitachinaka, Ibaraki

    Hitachinaka, Ibaraki

    Thành phố thuộc tỉnh Ibaraki, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 7525 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 36.39669444,140.53466667

    Hitachinaka (ひたちなか市 (ひたちなかし), Hitachinaka-shi) là thành phố thuộc tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 156.581 người và mật độ dân số là 1.600 người/km2. Tổng diện tích thành phố là 99,97 km2.

  • Naka, Ibaraki

    Naka, Ibaraki

    Khoảng cách: khoảng 30 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 36.45,140.48333333

    Naka (那珂市, Naka-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Ibaraki, Nhật Bản.

  • Tōkai, Ibaraki

    Tōkai, Ibaraki

    Làng thuộc huyện Naka, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 7868 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 36.47297222,140.56611111

    Tōkai (東海村 (とうかいむら), Tōkai-mura) là làng thuộc huyện Naka, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của làng là 37.891 và mật độ dân số là 1.000 người/km2. Tổng diện tích của làng là 38 km2.

  • Naka (huyện)

    Naka (huyện)

    Huyện thuộc tỉnh Ibaraki, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 9479 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 36.46055556,140.58805556

    Naka (那珂郡 (なかぐん), Naka-gun) là huyện thuộc tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của huyện là 37.891 người và mật độ dân số là 1.000 người/km2. Tổng diện tích của huyện là 38 km2.

Thời tiết tại khu vực có IP này

Thời tiết hiện tại

bầu trời quang đãng

Nhiệt độ hiện tại

4 độ C

Nhiệt độ nhạy cảm

2 độ C

nhiệt độ thấp nhất

4 độ C

Nhiệt độ tối đa

4 độ C

áp suất không khí

1013 hPa

độ ẩm

54 %

áp suất khí quyển mực nước biển

1013 hPa

Áp suất khí quyển mặt đất

1008 hPa

hiển thị

10000 mét

tốc độ gió

2.24 mét/giây

cơn gió mạnh

4.35 mét/giây

hướng gió

323 bằng cấp

đám mây

2 %

Đọc thêm