119.243.78.95 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
13
ASN
múi giờ
Asia/Tokyo
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
BIGLOBE Inc.
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
119.243.78.95Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
shizuoka
Thành phố
shizuoka
múi giờ
Asia/Tokyo
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Ngôn ngữ
User-Agent
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Shizuoka (thành phố)
Trụ sở chính quyền thành phố và quận ở tỉnh Shizuoka, Nhật Bản
Khoảng cách: khoảng 48 mét
Vĩ độ và kinh độ: 34.98333333,138.38333333
Thành phố Shizuoka (tiếng Nhật: 静岡市 Shizuoka-shi, Tĩnh Cương thị) là thành phố thủ phủ của tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Thành phố được thành lập từ ngày 1 tháng 4 năm 1889. Năm 2003, thành phố Shimizu liền kề được sáp nhập vào và thành một khu của Shizuoka, cho phép Shizuoka trở thành đô thị quốc gia của Nhật Bản vào năm 2005.
Shizuoka
một trong 47 tỉnh Nhật Bản
Khoảng cách: khoảng 677 mét
Vĩ độ và kinh độ: 34.97691667,138.383
Shizuoka (静岡県 (しずおかけん) (Tĩnh Cương huyện), Shizuoka-ken) là một tỉnh nằm ở vùng Chubu trên đảo Honshu. Trung tâm hành chính là thành phố Shizuoka, trong khi Hamamatsu là thành phố lớn nhất theo dân số. Tỉnh này nổi tiếng với Núi Phú Sĩ nằm trấn ở phía đông bắc.
Thời tiết tại khu vực có IP này
mây thưa
6 độ C
4 độ C
5 độ C
6 độ C
1026 hPa
53 %
1026 hPa
1023 hPa
10000 mét
2.11 mét/giây
2.56 mét/giây
16 bằng cấp
23 %