117.136.107.99 - Truy vấn IP: truy vấn địa chỉ IP miễn phí, truy vấn mã bưu chính, truy vấn vị trí IP, IP ASN, IP công cộng
Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
ha
Thành phố
luoyang
ASN
múi giờ
Asia/Shanghai
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Henan Mobile Communications Co.,Ltd
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
IP2Location
117.136.107.99Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
henan
Thành phố
shangqiu
múi giờ
Asia/Shanghai
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Ngôn ngữ
User-Agent
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Tuy Dương, Thương Khâu
Khoảng cách: khoảng 6883 mét
Vĩ độ và kinh độ: 34.388,115.653
Tuy Dương (chữ Hán giản thể: 睢阳区, Hán Việt: Tuy Dương khu) là một quận của địa cấp thị Thương Khâu, tỉnh Hà Nam Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận Tuy Dương có diện tích 913 km², dân số năm 2019 là 860.400 người. Quận Tuy Dương được chia ra thành các đơn vị hành chính gồm 4 nhai đạo, 4 trấn và 10 hương.
Lương Viên
Khoảng cách: khoảng 900 mét
Vĩ độ và kinh độ: 34.44333333,115.64472222
Lương Viên (tiếng Trung: 梁园区; bính âm: Liángyuán Qū) là một khu thuộc địa cấp thị Thương Khâu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Cái tên Lương Viên xuất phát từ tên của Lương vương Lưu Vũ, ông đã cho xây dựng khu vườn từ năm 154 TCN tập trung tại Thương Khâu ngày nay. Hiện Lương Yên là trung tâm hành chính của Thương Khâu.
Thời tiết tại khu vực có IP này
mây đen u ám
-1 độ C
-1 độ C
-1 độ C
-1 độ C
1031 hPa
32 %
1031 hPa
1024 hPa
10000 mét
0.92 mét/giây
0.93 mét/giây
185 bằng cấp
100 %