Trang chủ>

103.251.79.136 - Truy vấn IP

Truy vấn

Quốc gia/Khu vực:

flagsNhật Bản

Tỉnh:

11

Thành phố:

koshigaya

Kinh độ và vĩ độ:

35.900500,139.781010

múi giờ:

Asia/Tokyo

Mã bưu chính:

289-2614

Nhà cung cấp dịch vụ mạng:

ASN:

Ngôn ngữ:

*

User-Agent:

undici

Proxy IP:

Không

Danh sách đen:

Không

Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau

ip-api

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Luminati

Quốc gia/Khu vực

jp country flagJP

múi giờ

Asia/Tokyo

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

BEKKOAME INTERNET INC.

Vĩ độ

35.6897

Kinh độ

139.6895

Mã bưu chính

-

IPinfo

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

db-ip

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

ipdata

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này

  • Kasukabe, Saitama

    Kasukabe, Saitama

    Khoảng cách: khoảng 9635 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.98333333,139.75

    Kasukabe (tiếng Nhật: 春日部市, đọc là Kha-xu-kha-be) là một thành phố đô thị loại đặc biệt thuộc tỉnh Saitama của Nhật Bản. Thành phố rộng 65,98 km², ở phía Đông của tỉnh, và có 236.640 dân (ước ngày 1/8/2008). Có...

  • Sōka, Saitama

    Sōka, Saitama

    Khoảng cách: khoảng 7671 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.83333333,139.8

    Thành phố Sōka (tiếng Nhật: 草加市) là một đô thị loại đặc biệt thuộc tỉnh Saitama, vùng Kantō, Nhật Bản. Thành phố nằm ở phía Đông Nam của tỉnh và giáp với Tokyo ở phía Nam, rộng 27,42 km², và có 239.020 dân (ước ngày 1/8/2008) – đông thứ 6 trong tỉnh.

  • Koshigaya

    Koshigaya

    Khoảng cách: khoảng 1922 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.88333333,139.78333333

    Koshigaya (越谷市 (こしがやし), Koshigaya-shi) là thành phố đô thị loại đặc biệt thuộc tỉnh Saitama của Nhật Bản và là một đô thị trung tâm văn phòng của vùng thủ đô Tokyo.

  • Hatogaya, Saitama

    Hatogaya, Saitama

    Khoảng cách: khoảng 8626 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.83333333,139.73333333

    Hanyū (羽生市, Hanyū-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Saitama, Nhật Bản.

  • Yoshikawa, Saitama

    Yoshikawa, Saitama

    Khoảng cách: khoảng 8842 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.83333333,139.83333333

    Yoshikawa (吉川市, Yoshikawa-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Saitama, Nhật Bản.

  • Noda, Chiba

    Noda, Chiba

    Khoảng cách: khoảng 9486 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.95,139.86666667

    Noda (野田市, Noda-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Chiba, Nhật Bản.

  • Sân vận động Saitama 2002

    Sân vận động Saitama 2002

    Khoảng cách: khoảng 5735 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.90314167,139.71749167

    Sân vận động Saitama 2002 (埼玉スタジアム2002, Saitama Sutajiamu Niimarumarunii), thường được gọi là Sân vận động Saitama (埼玉スタジアム, Saitama Sutajiamu) hoặc đơn giản là Saisuta (埼スタ, Saisuta), là một sân vận động bóng đá nằm ở Midori-ku, Saitama, tỉnh Saitama, Nhật Bản. Câu lạc bộ bóng đá J1 League Urawa Red Diamonds hiện đang sử dụng sân vận động này cho các trận đấu trên sân nhà. Đây là sân vận động dành riêng cho bóng đá lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những sân vận động dành riêng cho bóng đá lớn nhất ở châu Á. Sân đã tổ chức các trận bán kết của Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 và giải đấu môn bóng đá của Thế vận hội Mùa hè 2020.

  • Midori, Saitama

    Midori, Saitama

    Quận thuộc thành phố Saitama, Nhật Bản

    Khoảng cách: khoảng 9335 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 35.87108333,139.68408333

    Midori (緑区, Midori-ku) là quận thuộc thành phố Saitama, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 128.321 người và mật độ dân số là 4.900 người/km2. Tổng diện tích của quận là 26,44 km2.

Thời tiết tại khu vực có IP này

Thời tiết hiện tại

mưa nhẹ

Nhiệt độ hiện tại

13 độ C

Nhiệt độ nhạy cảm

13 độ C

nhiệt độ thấp nhất

13 độ C

Nhiệt độ tối đa

15 độ C

áp suất không khí

1016 hPa

độ ẩm

80 %

áp suất khí quyển mực nước biển

1016 hPa

Áp suất khí quyển mặt đất

1015 hPa

hiển thị

10000 mét

tốc độ gió

4.88 mét/giây

cơn gió mạnh

5.95 mét/giây

hướng gió

85 bằng cấp

đám mây

100 %

thời gian mặt trời mọc

06:20:13

thời gian hoàng hôn

16:32:09

Đọc thêm