Quốc gia/Khu vực:
Tỉnh:
Thành phố:
Kinh độ và vĩ độ:
múi giờ:
Mã bưu chính:
Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau
ip-api
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Luminati
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
02
Thành phố
daressalaam
ASN
múi giờ
Africa/Dar_es_Salaam
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
WANANCHI
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
IPinfo
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
db-ip
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
ipdata
Quốc gia/Khu vực
Tỉnh
Thành phố
ASN
múi giờ
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Danh sách đen
IP đại lý
Vĩ độ
Kinh độ
Mã bưu chính
Route
Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này
Dar es Salaam
Khoảng cách: khoảng 2216 mét
Vĩ độ và kinh độ: -6.8,39.28333333
Dar es Salaam (tiếng Ả Rập: دار السلام [dịch nghĩa: "Nơi ở Hòa bình"] Dār as-Salām]), tên trước đây là Mzizima, thành phố lớn nhất ở Tanzania. Đây cũng là thành phố giàu nhất Tanzania và là một trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực. Dar es Salaam thực tế là một tỉnh hành chính bên trong Tanzania, bao gồm 3 khu vực chính quyền địa phương hay 3 quận: Kinondoni về phía bắc, Ilala ở giữa và Temeke ở phía nam.
Sân vận động Quốc gia (Tanzania)
Khoảng cách: khoảng 4497 mét
Vĩ độ và kinh độ: -6.853563,39.273821
Sân vận động chính Quốc gia Tanzania (tiếng Anh: Tanzania National Main Stadium), còn được gọi là Sân vận động Mkapa (tiếng Anh: Mkapa Stadium), là một sân vận động đa năng ở Dar es Salaam, Tanzania. Sân mở cửa vào năm 2007 và được xây dựng liền kề với Sân vận động Uhuru, sân vận động quốc gia trước đây. Nơi đây tổ chức các trận đấu bóng đá lớn như Giải bóng đá Ngoại hạng Tanzania và các trận đấu trên sân nhà của đội tuyển bóng đá quốc gia Tanzania.
Thời tiết tại khu vực có IP này
mây rải rác
30 độ C
32 độ C
30 độ C
30 độ C
1009 hPa
56 %
1009 hPa
1008 hPa
10000 mét
5.19 mét/giây
6.08 mét/giây
101 bằng cấp
34 %
05:55:00
18:20:44