Trang chủ>

31.14.20.212 - Truy vấn IP

Truy vấn

Quốc gia/Khu vực:

flagsRumani

Tỉnh:

buzau

Thành phố:

buzau

Kinh độ và vĩ độ:

45.150600,26.832800

múi giờ:

Europe/Bucharest

Mã bưu chính:

120370

Nhà cung cấp dịch vụ mạng:

ASN:

Ngôn ngữ:

*

User-Agent:

undici

Proxy IP:

Không

Danh sách đen:

Không

Thông tin IP dưới các thư viện giải pháp IP khác nhau

ip-api

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

IPinfo

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

MaxMind

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Luminati

Quốc gia/Khu vực

flagsRO

Tỉnh

bz

Thành phố

ziduri

múi giờ

Europe/Bucharest

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Orange Romania S.A.

Vĩ độ

45.3

Kinh độ

27.0833

Mã bưu chính

127720

db-ip

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

ipdata

Quốc gia/Khu vực

Tỉnh

Thành phố

ASN

múi giờ

Nhà cung cấp dịch vụ mạng

Danh sách đen

IP đại lý

Vĩ độ

Kinh độ

Mã bưu chính

Route

Các địa điểm và sự kiện phổ biến gần địa chỉ IP này

  • Buzău

    Buzău

    Khoảng cách: khoảng 2191 mét

    Vĩ độ và kinh độ: 45.16666667,26.81666667

    Buzău (trước đây viết là Buzeu hay Buzĕu; phát âm tiếng România: [buˈzəw] ( listen); tiếng Đức: Busäu, tiếng Hungary: Bodzavásár, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Boze) là hạt lỵ của hạt Buzău, România, nằm trong vùng lịch sử Muntenia. Nó tọa lạc gần bờ đông của sông Buzău, giữa dãy núi Karpat và đồng bằng Bărăgan đất thấp.

Thời tiết tại khu vực có IP này

giờ địa phương

Thời tiết hiện tại

bầu trời quang đãng

Nhiệt độ hiện tại

23 độ C

Nhiệt độ nhạy cảm

22 độ C

nhiệt độ thấp nhất

23 độ C

Nhiệt độ tối đa

23 độ C

áp suất không khí

1019 hPa

độ ẩm

51 %

áp suất khí quyển mực nước biển

1019 hPa

Áp suất khí quyển mặt đất

1008 hPa

hiển thị

10000 mét

tốc độ gió

2.08 mét/giây

cơn gió mạnh

2.04 mét/giây

hướng gió

328 bằng cấp

đám mây

1 %

thời gian mặt trời mọc

05:53:12

thời gian hoàng hôn

20:44:54

Đọc thêm